Trang chủMANORAMA • NSE
add
Manorama Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
891,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
873,60 ₹ - 938,40 ₹
Phạm vi một năm
301,55 ₹ - 961,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
55,31 T INR
Số lượng trung bình
62,06 N
Tỷ số P/E
131,54
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 19,59% |
Chi phí hoạt động | 332,69 Tr | 27,83% |
Thu nhập ròng | 135,40 Tr | 17,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,15 | -2,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 260,49 Tr | 41,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 875,40 Tr | 46,04% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,40 Tr | 17,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
411