Trang chủMANORAMA • NSE
add
Manorama Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.362,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.268,30 ₹ - 1.359,90 ₹
Phạm vi một năm
545,00 ₹ - 1.388,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
75,69 T INR
Số lượng trung bình
151,35 N
Tỷ số P/E
92,35
Tỷ lệ cổ tức
0,03%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | 112,49% |
Chi phí hoạt động | 622,20 Tr | 83,62% |
Thu nhập ròng | 304,66 Tr | 309,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,56 | 92,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 515,53 Tr | 249,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 15,56% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 304,66 Tr | 309,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
411