Trang chủMANTA • HEL
add
Mandatum Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
4,29 €
Mức chênh lệch một ngày
4,28 € - 4,31 €
Phạm vi một năm
3,55 € - 4,76 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T EUR
Số lượng trung bình
708,79 N
Tỷ số P/E
11,21
Tỷ lệ cổ tức
7,65%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,30 Tr | 22,20% |
Chi phí hoạt động | 8,00 Tr | 31,15% |
Thu nhập ròng | 57,90 Tr | 46,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,04 | 19,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,80 Tr | 51,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 789,00 Tr | -7,65% |
Tổng tài sản | 17,29 T | 10,86% |
Tổng nợ | 15,76 T | 12,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 501,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,90 Tr | 46,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,10 Tr | 131,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | -107,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,40 Tr | -41.500,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,80 Tr | -174,96% |
Dòng tiền tự do | 44,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
711