Trang chủMANTA • HEL
add
Mandatum Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
6,13 €
Mức chênh lệch một ngày
6,09 € - 6,18 €
Phạm vi một năm
3,96 € - 6,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T EUR
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
18,79
Tỷ lệ cổ tức
10,69%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,80 Tr | -13,76% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | -59,46% |
Thu nhập ròng | 32,80 Tr | 12,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,19 | 30,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,42 Tr | -3,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 T | 1,96% |
Tổng tài sản | 18,05 T | 10,46% |
Tổng nợ | 16,45 T | 11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,80 Tr | 12,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,40 Tr | -267,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,30 Tr | 123,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,60 Tr | -13.050,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,60 Tr | -327,73% |
Dòng tiền tự do | -16,78 Tr | 83,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
655