Trang chủMANU • NYSE
add
Manchester United
16,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,26 $
Đóng cửa: 11 thg 10, 16:00:19 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,10 $
Mức chênh lệch một ngày
16,12 $ - 16,35 $
Phạm vi một năm
13,50 $ - 22,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T USD
Số lượng trung bình
257,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,21 Tr | -15,01% |
Chi phí hoạt động | 140,58 Tr | 4,81% |
Thu nhập ròng | -36,28 Tr | -1.141,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,51 | -1.357,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -155,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,07 Tr | -54,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,55 Tr | -8,28% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 2,04% |
Tổng nợ | 1,20 T | -1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,28 Tr | -1.141,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,86 Tr | 15,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,13 Tr | -12,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,63 Tr | -11,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,56 Tr | 186,75% |
Dòng tiền tự do | 156,60 Tr | 30,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.140