Trang chủMANUGRAPH • NSE
add
Manugraph India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,15 ₹ - 22,96 ₹
Phạm vi một năm
18,00 ₹ - 35,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
678,56 Tr INR
Số lượng trung bình
34,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,08 Tr | -31,90% |
Chi phí hoạt động | 79,43 Tr | -6,31% |
Thu nhập ròng | -182,19 Tr | -157,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -146,83 | -278,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,76 Tr | 7,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,36 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,40 T | — |
Tổng nợ | 808,75 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 588,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,19 Tr | -157,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
343