Trang chủMANULFE • KLSE
add
Manulife Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,13 RM - 2,15 RM
Phạm vi một năm
1,89 RM - 2,64 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
483,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
31,07 N
Tỷ số P/E
5,05
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,16 Tr | 22,62% |
Chi phí hoạt động | 16,17 Tr | -19,56% |
Thu nhập ròng | 16,80 Tr | 8,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,69 | -11,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,33 Tr | 49,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 9,45% |
Tổng tài sản | 7,62 T | 12,28% |
Tổng nợ | 6,34 T | 13,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,80 Tr | 8,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,37 Tr | 382,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,76 Tr | -1.240,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -402,00 N | 10,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,21 Tr | 105,88% |
Dòng tiền tự do | 20,57 Tr | -58,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
501