Trang chủMANYAVAR • NSE
add
Vedant Fashions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.324,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.292,75 ₹ - 1.344,80 ₹
Phạm vi một năm
886,05 ₹ - 1.512,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
315,88 T INR
Số lượng trung bình
165,57 N
Tỷ số P/E
78,49
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 T | 22,74% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 16,91% |
Thu nhập ròng | 669,03 Tr | 37,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,97 | 11,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,75 | 36,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 33,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,14 T | 54,81% |
Tổng tài sản | 24,63 T | 16,88% |
Tổng nợ | 9,35 T | 20,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 669,03 Tr | 37,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
754