Trang chủMANYAVAR • NSE
add
Vedant Fashions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.326,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.299,75 ₹ - 1.345,00 ₹
Phạm vi một năm
886,05 ₹ - 1.487,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
320,72 T INR
Số lượng trung bình
267,68 N
Tỷ số P/E
83,43
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | -23,04% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | -4,49% |
Thu nhập ròng | 624,89 Tr | -32,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,06 | -11,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,57 | -32,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | -24,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 T | -0,27% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 624,89 Tr | -32,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
754