Trang chủMAOMF • OTCMKTS
add
Maudore Minerals Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
5,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,75 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,81 Tr | — |
Thu nhập ròng | -25,30 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -235,38 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,88 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,22 N | — |
Tổng tài sản | 953,36 N | — |
Tổng nợ | 36,80 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -35,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,30 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -441,43 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,88 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -810,51 N | — |
Dòng tiền tự do | -6,37 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web