Trang chủMAP • ASX
add
Microba Life Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
153,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,41 Tr | 169,75% |
Chi phí hoạt động | 8,02 Tr | 24,35% |
Thu nhập ròng | -4,23 Tr | -20,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -95,84 | 55,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,48 Tr | -0,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,09 Tr | -34,59% |
Tổng tài sản | 58,04 Tr | 23,61% |
Tổng nợ | 16,82 Tr | 100,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,23 Tr | -20,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 Tr | 52,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 Tr | -73,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,16 N | -102,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,48 Tr | 29,80% |
Dòng tiền tự do | -3,87 Tr | -3,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web