Trang chủMAPA • IDX
add
MAP Aktif Adiperkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
665,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
660,00 Rp - 695,00 Rp
Phạm vi một năm
505,00 Rp - 1.175,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
19,81 NT IDR
Số lượng trung bình
37,84 Tr
Tỷ số P/E
14,63
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,76 NT | 19,88% |
Chi phí hoạt động | 1,52 NT | 16,21% |
Thu nhập ròng | 252,38 T | -32,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | -43,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,00 | -30,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 649,62 T | 1,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 NT | -5,33% |
Tổng tài sản | 12,84 NT | 18,84% |
Tổng nợ | 5,72 NT | 16,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,12 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,38 T | -32,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 NT | 54,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -607,69 T | -39,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -554,18 T | -330,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,33 T | -123,69% |
Dòng tiền tự do | 359,30 T | 58,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
13.998