Trang chủMAPA • IDX
add
MAP Aktif Adiperkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
725,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
720,00 Rp - 740,00 Rp
Phạm vi một năm
505,00 Rp - 1.175,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
20,81 NT IDR
Số lượng trung bình
35,18 Tr
Tỷ số P/E
14,73
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,32 NT | 16,96% |
Chi phí hoạt động | 1,53 NT | 15,04% |
Thu nhập ròng | 339,98 T | 20,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | 3,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 592,23 T | 13,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 799,79 T | 18,80% |
Tổng tài sản | 13,17 NT | 14,54% |
Tổng nợ | 5,63 NT | 5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,54 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 339,98 T | 20,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 298,86 T | 1.065,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,58 T | 22,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -286,11 T | -322,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -240,83 T | 43,47% |
Dòng tiền tự do | -67,63 T | 85,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
14.966