Trang chủMAPA • IDX
add
MAP Aktif Adiperkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
995,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
995,00 Rp - 1.020,00 Rp
Phạm vi một năm
680,00 Rp - 1.175,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
28,65 NT IDR
Số lượng trung bình
24,11 Tr
Tỷ số P/E
19,74
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 NT | 25,43% |
Chi phí hoạt động | 1,42 NT | 21,64% |
Thu nhập ròng | 514,71 T | 39,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,36 | 11,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 18,00 | 41,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 751,10 T | 21,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 NT | 87,32% |
Tổng tài sản | 12,31 NT | 33,14% |
Tổng nợ | 5,50 NT | 46,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,80 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 514,71 T | 39,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 NT | 383,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -288,59 T | 43,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -565,45 T | -342,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,55 T | 139,37% |
Dòng tiền tự do | 420,79 T | 257,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
13.086