Trang chủMAPB • IDX
add
Map Boga Adiperkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.030,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.025,00 Rp - 1.025,00 Rp
Phạm vi một năm
1.015,00 Rp - 1.970,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 NT IDR
Số lượng trung bình
13,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 806,79 T | -13,02% |
Chi phí hoạt động | 558,76 T | -10,89% |
Thu nhập ròng | -67,01 T | -885,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,31 | -1.038,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,57 T | -13,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,72 T | -13,40% |
Tổng tài sản | 2,96 NT | -8,63% |
Tổng nợ | 1,42 NT | -9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,01 T | -885,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,84 T | 20,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,41 T | 48,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,22 T | -37,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,21 T | 113,43% |
Dòng tiền tự do | 117,55 T | 311,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
7.074