Trang chủMAPB • IDX
add
Map Boga Adiperkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.380,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.380,00 Rp - 1.380,00 Rp
Phạm vi một năm
1.380,00 Rp - 2.370,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 NT IDR
Số lượng trung bình
5,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 795,62 T | -25,83% |
Chi phí hoạt động | 572,50 T | -11,28% |
Thu nhập ròng | -29,02 T | -149,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,65 | -166,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,45 T | -78,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,51 T | -23,55% |
Tổng tài sản | 3,03 NT | -6,75% |
Tổng nợ | 1,42 NT | -6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,02 T | -149,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,39 T | -21,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,04 T | 71,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,45 T | -122,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,91 T | -91,64% |
Dòng tiền tự do | 87,65 T | 86,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
7.155