Trang chủMAPI • IDX
add
Mitra Adiperkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.335,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.310,00 Rp - 1.375,00 Rp
Phạm vi một năm
1.075,00 Rp - 1.890,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
22,33 NT IDR
Số lượng trung bình
24,71 Tr
Tỷ số P/E
12,59
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,22 NT | 7,28% |
Chi phí hoạt động | 3,14 NT | 0,20% |
Thu nhập ròng | 467,65 T | -2,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | -8,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 28,00 | 16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 NT | 6,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 NT | 13,29% |
Tổng tài sản | 29,53 NT | 7,30% |
Tổng nợ | 15,07 NT | -0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,45 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 467,65 T | -2,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 NT | 1.043,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 NT | -11,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -830,40 T | -157,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 538,40 T | -24,78% |
Dòng tiền tự do | 1,83 NT | 1.490,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
30.687