Trang chủMAPI • IDX
add
Mitra Adiperkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.550,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.500,00 Rp - 1.565,00 Rp
Phạm vi một năm
1.240,00 Rp - 2.050,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
24,90 NT IDR
Số lượng trung bình
19,64 Tr
Tỷ số P/E
14,56
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,62 NT | 17,38% |
Chi phí hoạt động | 3,17 NT | 9,26% |
Thu nhập ròng | 400,63 T | -0,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | -14,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 25,00 | -7,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 NT | -3,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 NT | 4,90% |
Tổng tài sản | 28,75 NT | 16,98% |
Tổng nợ | 14,87 NT | 17,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,88 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,63 T | -0,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,23 NT | 148,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -369,51 T | 57,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 NT | -1.811,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 567,44 T | 2.751,21% |
Dòng tiền tự do | 732,16 T | 293,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
29.569