Trang chủMAPS • BIT
add
Maps SpA
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 €
Mức chênh lệch một ngày
3,62 € - 3,64 €
Phạm vi một năm
2,29 € - 3,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
48,35 Tr EUR
Số lượng trung bình
15,29 N
Tỷ số P/E
23,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,23 Tr | -3,34% |
Chi phí hoạt động | 908,60 N | 2,29% |
Thu nhập ròng | 658,41 N | 132,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | 140,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 Tr | -10,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,35 Tr | 7,61% |
Tổng tài sản | 54,56 Tr | -0,31% |
Tổng nợ | 28,83 Tr | -11,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 658,41 N | 132,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 Tr | 19,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -671,34 N | 37,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 Tr | -3,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -422,76 N | 58,32% |
Dòng tiền tự do | 536,70 N | 274,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
120