Trang chủMAPS • CPH
add
MapsPeople A/S
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,30 kr - 1,51 kr
Phạm vi một năm
0,88 kr - 4,28 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
130,89 Tr DKK
Số lượng trung bình
9,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,79 Tr | 38,28% |
Chi phí hoạt động | 8,39 Tr | 0,59% |
Thu nhập ròng | -10,46 Tr | 35,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,76 | 53,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,45 Tr | 49,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,90 Tr | 544,17% |
Tổng tài sản | 91,09 Tr | -13,48% |
Tổng nợ | 118,67 Tr | 7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -27,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.645,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,46 Tr | 35,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,80 Tr | 38,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -978,00 N | 55,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,93 Tr | 1.710,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,15 Tr | 176,63% |
Dòng tiền tự do | -7,42 Tr | 40,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
106