Trang chủMAPT4 • BVMF
add
Cemepe Investimentos SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,00 R$ - 4,46 R$
Phạm vi một năm
2,50 R$ - 7,40 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 Tr BRL
Số lượng trung bình
1,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 70,00 N | 1,45% |
Thu nhập ròng | -70,00 N | -1,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 N | — |
Tổng tài sản | 774,00 N | 0,13% |
Tổng nợ | 7,25 Tr | 2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 918,90 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,00 N | -1,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,00 N | 9,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,00 N | -9,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 1,25 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web