Trang chủMARALOVER • NSE
add
Maral Overseas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,52 ₹
Mức chênh lệch một ngày
69,05 ₹ - 72,00 ₹
Phạm vi một năm
55,70 ₹ - 97,17 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T INR
Số lượng trung bình
29,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 963,60 Tr | 10,85% |
Thu nhập ròng | 58,80 Tr | -0,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | -0,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,72 Tr | -42,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,90 Tr | 241,29% |
Tổng tài sản | 7,32 T | -3,38% |
Tổng nợ | 6,23 T | -0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,80 Tr | -0,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.587