Trang chủMARBL • IST
add
Tureks Turunc Madnclk Ic ve Dis Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
13,23 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,02 ₺ - 14,29 ₺
Phạm vi một năm
10,00 ₺ - 19,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T TRY
Số lượng trung bình
3,91 Tr
Tỷ số P/E
27,05
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 614,08 Tr | 26,21% |
Chi phí hoạt động | 206,86 Tr | 16,06% |
Thu nhập ròng | 29,03 Tr | -43,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | -54,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,37 Tr | 71,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,78 Tr | -86,52% |
Tổng tài sản | 3,48 T | 45,39% |
Tổng nợ | 1,37 T | 46,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,03 Tr | -43,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,35 Tr | 183,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,87 Tr | -145,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,43 Tr | -122,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,95 Tr | -114,62% |
Dòng tiền tự do | 76,46 Tr | 176,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
580