Trang chủMARBL • IST
add
Tureks Turunc Madnclk Ic ve Dis Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
14,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,44 ₺ - 14,13 ₺
Phạm vi một năm
10,00 ₺ - 17,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T TRY
Số lượng trung bình
5,50 Tr
Tỷ số P/E
32,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 695,82 Tr | 25,44% |
Chi phí hoạt động | 213,90 Tr | 20,73% |
Thu nhập ròng | 14,99 Tr | -55,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,73 Tr | -20,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,60 Tr | -58,62% |
Tổng tài sản | 3,73 T | 41,50% |
Tổng nợ | 1,46 T | 43,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,99 Tr | -55,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,61 Tr | 153,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,60 Tr | -342,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,81 Tr | 155,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,82 Tr | 128,32% |
Dòng tiền tự do | -81,22 Tr | 49,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
576