Trang chủMARCO • KLSE
add
Marco Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
126,72 Tr MYR
Số lượng trung bình
164,63 N
Tỷ số P/E
11,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,10 Tr | -6,45% |
Chi phí hoạt động | 11,05 Tr | 6,25% |
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | -20,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | -15,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,17 Tr | -20,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,13 Tr | 9,68% |
Tổng tài sản | 209,56 Tr | -7,77% |
Tổng nợ | 15,94 Tr | -33,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | -20,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 Tr | 78,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,31 Tr | -647,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -764,00 N | 39,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,14 Tr | -136,57% |
Dòng tiền tự do | -5,01 Tr | 55,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
285