Trang chủMARCO • KLSE
add
Marco Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
147,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
313,29 N
Tỷ số P/E
10,65
Tỷ lệ cổ tức
28,57%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,22 Tr | 23,87% |
Chi phí hoạt động | 7,76 Tr | 242,41% |
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -29,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | -43,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,70 Tr | 7,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,22 Tr | -24,91% |
Tổng tài sản | 206,43 Tr | -5,44% |
Tổng nợ | 17,14 Tr | -16,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -29,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,08 Tr | 165,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,58 Tr | 46,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,44 Tr | -0,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,23 Tr | 2.376,53% |
Dòng tiền tự do | 13,66 Tr | 179,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
74