Trang chủMARK • IDX
add
Mark Dynamics Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.040,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.025,00 Rp - 1.050,00 Rp
Phạm vi một năm
505,00 Rp - 1.210,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 NT IDR
Số lượng trung bình
17,54 Tr
Tỷ số P/E
13,98
Tỷ lệ cổ tức
5,37%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,76 T | 75,33% |
Chi phí hoạt động | 20,48 T | 16,15% |
Thu nhập ròng | 73,93 T | 117,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,45 | 23,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,91 T | 114,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,62 T | 391,09% |
Tổng tài sản | 1,05 NT | 13,46% |
Tổng nợ | 173,44 T | 49,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 874,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,93 T | 117,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,46 T | -42,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,76 Tr | -91,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,96 T | -37,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,48 T | -484,43% |
Dòng tiền tự do | 1,50 T | -96,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Nhân viên
521