Trang chủMARK • IDX
add
Mark Dynamics Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
655,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
655,00 Rp - 670,00 Rp
Phạm vi một năm
630,00 Rp - 1.210,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 NT IDR
Số lượng trung bình
22,84 Tr
Tỷ số P/E
8,82
Tỷ lệ cổ tức
10,61%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,03 T | -4,23% |
Chi phí hoạt động | 20,40 T | -24,08% |
Thu nhập ròng | 70,00 T | -3,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,48 | 1,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,06 T | -2,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,11 T | 17,50% |
Tổng tài sản | 1,02 NT | -2,33% |
Tổng nợ | 87,94 T | -32,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 930,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,00 T | -3,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,03 T | -13,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,39 T | 6.219,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,25 T | -75,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,17 T | -2,75% |
Dòng tiền tự do | 45,38 T | -27,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Nhân viên
544