Trang chủMARKSANS • NSE
add
Marksans Pharma
Giá đóng cửa hôm trước
337,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
338,40 ₹ - 351,50 ₹
Phạm vi một năm
130,00 ₹ - 351,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
146,41 T INR
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
45,15
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 T | 20,84% |
Chi phí hoạt động | 2,67 T | 46,80% |
Thu nhập ròng | 967,16 Tr | 15,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,07 | -4,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | 21,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,72 T | 1,65% |
Tổng tài sản | 29,11 T | 25,84% |
Tổng nợ | 6,06 T | 45,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 967,16 Tr | 15,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.141