Trang chủMARUY • OTCMKTS
add
Tập đoàn Marubeni
Giá đóng cửa hôm trước
155,38 $
Mức chênh lệch một ngày
148,10 $ - 154,60 $
Phạm vi một năm
137,70 $ - 203,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 NT JPY
Số lượng trung bình
12,78 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 NT | 6,30% |
Chi phí hoạt động | 211,08 T | 11,20% |
Thu nhập ròng | 95,52 T | -13,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | -18,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,04 T | 1,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,61 T | -6,34% |
Tổng tài sản | 8,58 NT | 3,83% |
Tổng nợ | 5,06 NT | 2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,52 T | -13,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,00 T | -65,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,62 T | -87,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 117,93 T | 194,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,32 T | 29,34% |
Dòng tiền tự do | 46,02 T | 29,13% |
Giới thiệu
Marubeni Corporation is a sōgō shōsha headquartered in Nihonbashi, Chuo, Tokyo, Japan. It is one of the largest sogo shosha and has leading market shares in cereal and paper pulp trading as well as a strong electrical and industrial plant business. Marubeni is a member of the Mizuho keiretsu. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1858
Trang web
Nhân viên
50.200