Trang chủMARV • CVE
add
Marvel Discovery Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
162,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 72,37 N | 99,17% |
Thu nhập ròng | -220,17 N | -1.164,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,42 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,29 N | -58,55% |
Tổng tài sản | 6,07 Tr | 15,27% |
Tổng nợ | 1,56 Tr | 112,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -220,17 N | -1.164,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,13 N | -31,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,22 N | 98,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,91 N | 117,86% |
Dòng tiền tự do | 104,96 N | 116,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web