Trang chủMARVF • OTCMKTS
add
Marvel Discovery Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0064 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
61,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 107,33 N | -69,67% |
Thu nhập ròng | -910,82 N | -190,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 615,48 N | 345,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,04 N | -27,12% |
Tổng tài sản | 2,45 Tr | -60,54% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | 40,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 388,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -910,82 N | -190,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,44 N | -148,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,00 N | 105,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,00 N | -59,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,56 N | 100,56% |
Dòng tiền tự do | 700,19 N | 213,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web