Trang chủMAS • FRA
add
Melco Resorts & Entertainment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,40 €
Mức chênh lệch một ngày
7,35 € - 7,60 €
Phạm vi một năm
3,96 € - 7,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T USD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 10,78% |
Chi phí hoạt động | 312,08 Tr | 13,62% |
Thu nhập ròng | 32,53 Tr | 114,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | 94,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,25 Tr | 7,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -5,15% |
Tổng tài sản | 7,90 T | -2,14% |
Tổng nợ | 8,85 T | -0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -946,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,53 Tr | 114,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
21.784