Trang chủMASB • IDX
add
Bank Multiarta Sentosa PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.280,00 Rp
Phạm vi một năm
2.950,00 Rp - 4.050,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 NT IDR
Số lượng trung bình
640,00
Tỷ số P/E
21,06
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,86 T | 8,31% |
Chi phí hoạt động | 157,90 T | 11,83% |
Thu nhập ròng | 50,86 T | 7,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,42 | -0,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 NT | -64,66% |
Tổng tài sản | 30,46 NT | 4,93% |
Tổng nợ | 26,49 NT | 4,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,86 T | 7,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 771,38 T | 255,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 NT | 35,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 NT | -18,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 719,62 T | 405,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.094