Trang chủMASB • IDX
add
Bank Multiarta Sentosa PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.230,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.210,00 Rp - 3.430,00 Rp
Phạm vi một năm
3.000,00 Rp - 4.050,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 NT IDR
Số lượng trung bình
1,55 N
Tỷ số P/E
22,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,91 T | 3,96% |
Chi phí hoạt động | 127,81 T | 49,54% |
Thu nhập ròng | 53,30 T | -13,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,67 | -16,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,05 NT | 231,39% |
Tổng tài sản | 27,39 NT | 28,75% |
Tổng nợ | 23,70 NT | 32,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,30 T | -13,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,27 T | 2.032,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,61 T | 57,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 880,02 T | -22,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 919,84 T | -2,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.058