Trang chủMASB • IDX
add
Bank Multiarta Sentosa PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.300,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.240,00 Rp - 3.380,00 Rp
Phạm vi một năm
2.950,00 Rp - 4.050,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 NT IDR
Số lượng trung bình
1,65 N
Tỷ số P/E
22,05
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,80 T | 9,04% |
Chi phí hoạt động | 166,27 T | 20,23% |
Thu nhập ròng | 49,02 T | -12,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,97 | -20,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 NT | — |
Tổng tài sản | 30,82 NT | — |
Tổng nợ | 26,82 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,02 T | -12,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -447,18 T | -29,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -582,43 T | 34,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 421,13 T | 66,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -608,42 T | 37,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.142