Trang chủMASK • NASDAQ
add
3 E Network Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,73 $
Mức chênh lệch một ngày
2,71 $ - 2,80 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 3,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,11 Tr USD
Số lượng trung bình
92,35 N
Tỷ số P/E
20,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 794,93 N | 13,49% |
Chi phí hoạt động | 120,06 N | 49,95% |
Thu nhập ròng | 431,98 N | -16,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,34 | -26,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 498,44 N | -6,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,81 N | 167,11% |
Tổng tài sản | 3,86 Tr | 92,13% |
Tổng nợ | 1,12 Tr | 38,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 431,98 N | -16,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 362,35 N | 38,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -378,09 N | -62,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,13 N | -3.425,75% |
Dòng tiền tự do | 312,12 N | -6,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
22