Trang chủMASK • NASDAQ
add
3 E Network Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 $
Mức chênh lệch một ngày
3,33 $ - 3,44 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 4,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,48 Tr USD
Số lượng trung bình
68,85 N
Tỷ số P/E
19,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 Tr | 5,25% |
Chi phí hoạt động | 177,46 N | 34,04% |
Thu nhập ròng | 534,66 N | 56,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,18 | 48,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 623,45 N | 52,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,59 N | -37,24% |
Tổng tài sản | 5,37 Tr | 90,67% |
Tổng nợ | 1,57 Tr | 76,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 534,66 N | 56,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,72 N | -55,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,80 N | 55,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,89 N | -79,10% |
Dòng tiền tự do | 390,13 N | 51,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
22