Trang chủMASS • NASDAQ
add
908 Devices Inc
6,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,73 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,74 $
Mức chênh lệch một ngày
6,53 $ - 6,89 $
Phạm vi một năm
1,82 $ - 8,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
241,35 Tr USD
Số lượng trung bình
703,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,78 Tr | 58,68% |
Chi phí hoạt động | 14,07 Tr | 22,35% |
Thu nhập ròng | 43,60 Tr | 499,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 370,24 | 351,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | 43,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,24 Tr | -15,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,32 Tr | -7,36% |
Tổng tài sản | 196,03 Tr | 3,29% |
Tổng nợ | 36,60 Tr | 11,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,60 Tr | 499,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,02 Tr | -60,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,31 Tr | 970,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,00 N | 85,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,13 Tr | 313,67% |
Dòng tiền tự do | 2,16 Tr | 147,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
246