Trang chủMASS • NASDAQ
add
908 Devices Inc.
4,32 $
Trước giờ mở cửa:(0,23%)+0,0100
4,33 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 07:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,46 $
Mức chênh lệch một ngày
4,20 $ - 4,64 $
Phạm vi một năm
1,81 $ - 7,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,43 Tr USD
Số lượng trung bình
5,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,82 Tr | 31,14% |
Chi phí hoạt động | 19,65 Tr | 14,16% |
Thu nhập ròng | -19,45 Tr | -161,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,33 | -99,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | -21,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,04 Tr | 5,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,60 Tr | -52,22% |
Tổng tài sản | 159,48 Tr | -21,43% |
Tổng nợ | 44,88 Tr | 19,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,45 Tr | -161,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,24 Tr | -16,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 780,00 N | -83,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 529,00 N | 456,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -993,00 N | -135,11% |
Dòng tiền tự do | 1,17 Tr | 536,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
246