Trang chủMASS • NASDAQ
add
908 Devices Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,43 $
Mức chênh lệch một ngày
6,44 $ - 6,60 $
Phạm vi một năm
1,82 $ - 8,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
232,75 Tr USD
Số lượng trung bình
345,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,04 Tr | 13,72% |
Chi phí hoạt động | 14,74 Tr | 0,28% |
Thu nhập ròng | -13,31 Tr | -6,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -102,08 | 6,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | 15,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,40 Tr | 7,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,58 Tr | 53,24% |
Tổng tài sản | 191,70 Tr | -8,18% |
Tổng nợ | 42,88 Tr | -18,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,31 Tr | -6,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,78 Tr | 55,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,59 Tr | 74,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,00 N | -121,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,45 Tr | 69,81% |
Dòng tiền tự do | 4,13 Tr | 182,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
246