Trang chủMAST • LON
add
Mast Energy Developments PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,13 GBX - 0,17 GBX
Phạm vi một năm
0,11 GBX - 1,33 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
624,92 N GBP
Số lượng trung bình
4,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,13 N | 1,93% |
Chi phí hoạt động | 156,30 N | -33,86% |
Thu nhập ròng | -246,03 N | 36,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -243,28 | 37,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -175,69 N | 39,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,99 N | 2.762,20% |
Tổng tài sản | 3,61 Tr | -16,78% |
Tổng nợ | 4,18 Tr | 47,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -571,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -246,03 N | 36,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -365,21 N | -212,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -388,67 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 879,75 N | 1.490,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,87 N | 304,03% |
Dòng tiền tự do | -502,53 N | -148,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web