Trang chủMASTEEL • KLSE
add
Malaysia Steel Works (KL) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,29 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
218,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
907,07 N
Tỷ số P/E
9,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,43 Tr | 9,74% |
Chi phí hoạt động | 17,79 Tr | 1,84% |
Thu nhập ròng | 16,16 Tr | 776,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | 706,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,24 Tr | 55,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,18 Tr | 26,54% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 12,70% |
Tổng nợ | 1,20 T | 21,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 889,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,16 Tr | 776,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,33 Tr | 208,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,56 Tr | -151,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,84 Tr | 67,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,60 Tr | 215,25% |
Dòng tiền tự do | 15,75 Tr | 127,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.005