Trang chủMASTER • BKK
add
Master Style PCL
Giá đóng cửa hôm trước
20,60 ฿
Mức chênh lệch một ngày
20,70 ฿ - 21,40 ฿
Phạm vi một năm
17,80 ฿ - 66,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 T THB
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
12,19
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 638,50 Tr | 15,78% |
Chi phí hoạt động | 171,38 Tr | 11,47% |
Thu nhập ròng | 219,26 Tr | 34,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,34 | 15,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | 60,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,45 Tr | 24,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,02 Tr | -89,05% |
Tổng tài sản | 4,52 T | 24,28% |
Tổng nợ | 1,01 T | 56,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,26 Tr | 34,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 277,96 Tr | 25,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -621,11 Tr | -231,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 197,83 Tr | 1.586,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,32 Tr | -819,65% |
Dòng tiền tự do | 113,70 Tr | 2.759,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
819