Trang chủMASTER • KLSE
add
Master-Pack Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,20 RM - 3,20 RM
Phạm vi một năm
2,80 RM - 4,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
174,78 Tr MYR
Số lượng trung bình
461,23 N
Tỷ số P/E
9,61
Tỷ lệ cổ tức
5,62%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,89 Tr | -18,66% |
Chi phí hoạt động | 47,39 Tr | 5,44% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | -84,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -80,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,00 N | -95,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,45 Tr | 15,95% |
Tổng tài sản | 206,30 Tr | 3,51% |
Tổng nợ | 31,60 Tr | 5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | -84,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,79 Tr | -67,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | -28,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 882,00 N | 125,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,51 Tr | -30,86% |
Dòng tiền tự do | 4,89 Tr | -33,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
162