Trang chủMAT • ASX
add
Matsa Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,064 $ - 0,067 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
922,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 384,77 N | -58,97% |
Thu nhập ròng | -770,87 N | 50,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -436,89 N | 62,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | 45,11% |
Tổng tài sản | 24,08 Tr | 5,60% |
Tổng nợ | 9,53 Tr | -7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -770,87 N | 50,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -361,71 N | 62,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -546,55 N | -548,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 931,25 N | -8,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,99 N | 197,00% |
Dòng tiền tự do | -872,75 N | -5,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
15