Trang chủMATANG • KLSE
add
Matang Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,070 RM - 0,075 RM
Phạm vi một năm
0,065 RM - 0,090 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
167,24 Tr MYR
Số lượng trung bình
406,41 N
Tỷ số P/E
35,53
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,48 Tr | 23,95% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | 1,87% |
Thu nhập ròng | 935,00 N | 278,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,86 | 205,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 Tr | 124,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,73 Tr | 6,44% |
Tổng tài sản | 254,10 Tr | -0,41% |
Tổng nợ | 6,60 Tr | -22,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 935,00 N | 278,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 861,00 N | -62,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | 56,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,88 Tr | -0,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,08 Tr | -1,75% |
Dòng tiền tự do | 188,88 N | 100,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
101