Trang chủMATE • CVE
add
Blockmate Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
522,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,97 Tr | 364,31% |
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | -405,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 Tr | -370,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | 239,56% |
Tổng tài sản | 2,73 Tr | 36,14% |
Tổng nợ | 6,03 Tr | 99,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -279,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -370,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | -405,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | -50,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 699,19 N | 1.028.120,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,54 Tr | 110,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,84 Tr | 485,43% |
Dòng tiền tự do | 873,72 N | 181,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web