Trang chủMATH • NASDAQ
add
Metalpha Technology Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,03 Tr USD
Số lượng trung bình
35,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,38 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,41 Tr | — |
Thu nhập ròng | 88,77 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -492,79 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 418,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,07 Tr | 612,28% |
Tổng tài sản | 174,72 Tr | 211,56% |
Tổng nợ | 157,87 Tr | 232,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,77 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,59 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 959,90 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,37 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 843,28 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
19