Trang chủMATH • NASDAQ
add
Metalpha Technology Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 $
Mức chênh lệch một ngày
1,60 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,47 Tr USD
Số lượng trung bình
53,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,86 Tr | 287,81% |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | -38,22% |
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | 256,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,65 | 140,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,16 Tr | 269,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,09 Tr | 196,14% |
Tổng tài sản | 237,22 Tr | 174,97% |
Tổng nợ | 211,90 Tr | 179,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | 256,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,67 Tr | -1.072,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,01 Tr | 842,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,87 N | -81,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -532,75 N | -237,52% |
Dòng tiền tự do | 3,05 Tr | 170,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
19