Trang chủMATV • NYSE
add
Mativ Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 $
Mức chênh lệch một ngày
6,63 $ - 6,99 $
Phạm vi một năm
4,34 $ - 19,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
370,96 Tr USD
Số lượng trung bình
568,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,85%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 484,80 Tr | -3,08% |
Chi phí hoạt động | 85,40 Tr | 2,89% |
Thu nhập ròng | -425,50 Tr | -1.419,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,77 | -1.467,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -800,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,50 Tr | -39,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,00 Tr | -34,83% |
Tổng tài sản | 2,05 T | -22,63% |
Tổng nợ | 1,62 T | -6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 428,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -425,50 Tr | -1.419,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,90 Tr | -22,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,60 Tr | 49,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,50 Tr | -46,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -500,00 N | -105,75% |
Dòng tiền tự do | -16,82 Tr | -660,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.100