Trang chủMATV • NYSE
add
Mativ Holdings Inc
13,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,48 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 17:39:41 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,02 $
Mức chênh lệch một ngày
13,30 $ - 13,80 $
Phạm vi một năm
10,78 $ - 19,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
689,09 Tr USD
Số lượng trung bình
351,89 N
Tỷ số P/E
6,81
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 498,50 Tr | 0,06% |
Chi phí hoạt động | 75,00 Tr | -16,29% |
Thu nhập ròng | -20,80 Tr | 95,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,17 | 95,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,30 Tr | 58,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,20 Tr | 90,60% |
Tổng tài sản | 2,62 T | -15,87% |
Tổng nợ | 1,74 T | -28,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 882,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,80 Tr | 95,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,60 Tr | 14,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,40 Tr | 49,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,20 Tr | 73,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,80 Tr | 820,00% |
Dòng tiền tự do | 51,59 Tr | 233,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.400