Trang chủMAV • STO
add
Mavshack AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,0098 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,0086 kr - 0,0096 kr
Phạm vi một năm
0,0080 kr - 0,13 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 Tr SEK
Số lượng trung bình
6,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 730,83 N | -76,64% |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | -37,34% |
Thu nhập ròng | 83,54 N | 101,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,43 | 107,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | 50,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 N | -98,90% |
Tổng tài sản | 23,02 Tr | -32,69% |
Tổng nợ | 39,07 Tr | -11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,54 N | 101,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,47 Tr | -231,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,40 Tr | 260,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,60 N | 53,89% |
Dòng tiền tự do | -4,51 Tr | -240,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
12