Trang chủMAV • STO
add
Mavshack AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,019 kr - 0,022 kr
Phạm vi một năm
0,014 kr - 0,19 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 Tr | -65,79% |
Chi phí hoạt động | 4,81 Tr | 4,36% |
Thu nhập ròng | -5,32 Tr | -10,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -454,52 | -223,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | 69,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,48 N | -86,04% |
Tổng tài sản | 26,63 Tr | -27,11% |
Tổng nợ | 42,46 Tr | 2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 80,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,32 Tr | -10,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -968,71 N | -220,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 Tr | -262,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,75 Tr | 459.725,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,71 N | 56,25% |
Dòng tiền tự do | -5,21 Tr | -420,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
24