Trang chủMAV • STO
add
Mavshack AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,058 kr - 0,061 kr
Phạm vi một năm
0,058 kr - 0,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 Tr SEK
Số lượng trung bình
338,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 Tr | -56,88% |
Chi phí hoạt động | 3,57 Tr | -50,41% |
Thu nhập ròng | -4,85 Tr | -5,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -173,64 | -143,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | 56,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,96 N | -91,22% |
Tổng tài sản | 30,73 Tr | -8,91% |
Tổng nợ | 43,79 Tr | 21,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 54,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,85 Tr | -5,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,03 Tr | -266,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,40 Tr | 168,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | -61,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -330,63 N | -171,62% |
Dòng tiền tự do | 2,55 Tr | 587,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
24