Trang chủMAVEN • STO
add
Maven Wireless Sweden AB
Giá đóng cửa hôm trước
8,28 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,22 kr - 8,56 kr
Phạm vi một năm
7,80 kr - 21,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
426,67 Tr SEK
Số lượng trung bình
22,49 N
Tỷ số P/E
1.975,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,03 Tr | -36,18% |
Chi phí hoạt động | 28,25 Tr | 5,19% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -107,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,20 | -111,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,00 N | -98,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 161,92 Tr | -10,72% |
Tổng nợ | 47,46 Tr | -23,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -107,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,25 Tr | -63,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,65 Tr | -77,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,07 Tr | -3.470,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,43 Tr | -130,66% |
Dòng tiền tự do | -2,12 Tr | -107,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
43