Trang chủMAVEN • STO
add
Maven Wireless Sweden AB
Giá đóng cửa hôm trước
9,18 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,04 kr - 9,16 kr
Phạm vi một năm
8,58 kr - 22,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
470,95 Tr SEK
Số lượng trung bình
30,72 N
Tỷ số P/E
2.203,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,03 Tr | -44,96% |
Chi phí hoạt động | 28,26 Tr | -6,96% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -107,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,19 | -112,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,00 N | -98,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 161,92 Tr | -10,72% |
Tổng nợ | 47,46 Tr | -23,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -107,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,53 Tr | -68,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,86 Tr | -61,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,67 Tr | -937,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -10,00 Tr | -138,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
43