Trang chủMAWANASUG • NSE
add
Mawana Sugars Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,72 ₹
Mức chênh lệch một ngày
99,61 ₹ - 102,00 ₹
Phạm vi một năm
78,43 ₹ - 137,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 T INR
Số lượng trung bình
129,05 N
Tỷ số P/E
3,59
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,47 T | 7,83% |
Chi phí hoạt động | 436,30 Tr | 5,98% |
Thu nhập ròng | 616,70 Tr | 30,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,75 | 21,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 929,52 Tr | 18,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,20 Tr | -47,19% |
Tổng tài sản | 10,96 T | -7,01% |
Tổng nợ | 6,04 T | -21,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 616,70 Tr | 30,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
1.194