Trang chủMAWANASUG • NSE
add
Mawana Sugars Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
111,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
109,23 ₹ - 113,37 ₹
Phạm vi một năm
83,40 ₹ - 137,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T INR
Số lượng trung bình
262,61 N
Tỷ số P/E
9,05
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,87 T | 18,57% |
Chi phí hoạt động | 511,90 Tr | -1,56% |
Thu nhập ròng | -45,70 Tr | 70,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 | 75,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,88 Tr | 735,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,90 Tr | -62,39% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,70 Tr | 70,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
1.212