Trang chủMAXENT-B • STO
add
Maximum Entertainment AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,24 kr - 0,27 kr
Phạm vi một năm
0,18 kr - 1,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
12,76 Tr SEK
Số lượng trung bình
61,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,01 Tr | -24,59% |
Chi phí hoạt động | 6,40 Tr | -7,52% |
Thu nhập ròng | -7,98 Tr | -426,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,21 | -598,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | -162,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 Tr | -41,26% |
Tổng tài sản | 101,42 Tr | -25,96% |
Tổng nợ | 74,15 Tr | -6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,98 Tr | -426,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 535,00 N | -87,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 Tr | 53,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,48 Tr | -22,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,47 Tr | -75,58% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | -928,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
115