Trang chủMAXENT-B • STO
add
Maximum Entertainment AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,23 kr - 0,28 kr
Phạm vi một năm
0,18 kr - 2,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
14,00 Tr SEK
Số lượng trung bình
163,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,47 Tr | -93,91% |
Chi phí hoạt động | 6,94 Tr | -94,87% |
Thu nhập ròng | -999,00 N | 98,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,92 | 75,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | 335,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,16 Tr | -80,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,11 Tr | -91,52% |
Tổng tài sản | 117,50 Tr | -92,43% |
Tổng nợ | 81,41 Tr | -90,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -999,00 N | 98,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,94 Tr | -41,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | 96,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,93 Tr | -102,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,20 Tr | -63,09% |
Dòng tiền tự do | 15,41 Tr | 114,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
181