Trang chủMAXI • IDX
add
Maxindo Karya Anugerah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 53,00 Rp
Phạm vi một năm
37,00 Rp - 63,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
490,11 T IDR
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,54 T | -7,59% |
Chi phí hoạt động | 6,55 T | -12,41% |
Thu nhập ròng | -5,30 T | -27,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,12 | -38,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,53 T | -23,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,42 Tr | -98,31% |
Tổng tài sản | 247,97 T | 31,22% |
Tổng nợ | 102,87 T | 152,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,30 T | -27,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 T | 112,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,60 T | -65,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,62 T | -557,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,91 T | -30,64% |
Dòng tiền tự do | -37,94 T | -50,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
191