Trang chủMAXIM • KLSE
add
Maxim Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
253,77 Tr MYR
Số lượng trung bình
28,73 N
Tỷ số P/E
19,77
Tỷ lệ cổ tức
7,14%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,07 Tr | 343,81% |
Chi phí hoạt động | 3,99 Tr | 3.702,86% |
Thu nhập ròng | 7,27 Tr | 14,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | -74,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,77 Tr | 396,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,68 Tr | -47,66% |
Tổng tài sản | 827,49 Tr | 15,33% |
Tổng nợ | 282,44 Tr | 31,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 545,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 735,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,27 Tr | 14,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,87 Tr | -139,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 N | 81,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,16 Tr | 34,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,26 Tr | -195,64% |
Dòng tiền tự do | -30,85 Tr | -142,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
100