Trang chủMAXIS • KLSE
add
Maxis Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,71 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,68 RM - 3,71 RM
Phạm vi một năm
3,11 RM - 4,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
29,06 T MYR
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
20,83
Tỷ lệ cổ tức
4,58%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 683,00 Tr | -28,48% |
Thu nhập ròng | 321,00 Tr | 473,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,58 | 467,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -10,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 906,00 Tr | 215,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 513,00 Tr | -17,52% |
Tổng tài sản | 22,32 T | -2,01% |
Tổng nợ | 16,42 T | -3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 321,00 Tr | 473,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 431,00 Tr | -31,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -345,00 Tr | -29,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -449,00 Tr | 8,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -363,00 Tr | -183,59% |
Dòng tiền tự do | -787,88 Tr | -37,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3.311