Trang chủMAXIS • KLSE
add
Maxis Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,59 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,52 RM - 3,58 RM
Phạm vi một năm
3,22 RM - 4,10 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
27,96 T MYR
Số lượng trung bình
3,09 Tr
Tỷ số P/E
24,45
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | 5,49% |
Chi phí hoạt động | 655,00 Tr | 5,31% |
Thu nhập ròng | 366,00 Tr | 27,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,21 | 20,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 24,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 978,00 Tr | 11,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 827,00 Tr | 18,99% |
Tổng tài sản | 22,70 T | -0,96% |
Tổng nợ | 16,82 T | -0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 366,00 Tr | 27,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 753,00 Tr | -28,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,00 Tr | -46,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -493,00 Tr | 35,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,00 Tr | -44,44% |
Dòng tiền tự do | 363,62 Tr | -51,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3.609