Trang chủMAXIS • KLSE
add
Maxis Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,63 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,62 RM - 3,66 RM
Phạm vi một năm
3,11 RM - 4,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
28,44 T MYR
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
20,12
Tỷ lệ cổ tức
4,68%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 T | 0,19% |
Chi phí hoạt động | 646,00 Tr | 0,16% |
Thu nhập ròng | 371,00 Tr | 5,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,23 | 4,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 4,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 984,00 Tr | 1,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 5,39% |
Tổng tài sản | 23,05 T | -0,83% |
Tổng nợ | 17,16 T | -1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 371,00 Tr | 5,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 883,00 Tr | 3,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,00 Tr | 122,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,00 Tr | 35,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 767,00 Tr | 28,05% |
Dòng tiền tự do | 1,39 T | -2,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3.311