Trang chủMAXLAND • KLSE
add
Maxland Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,050 RM - 0,055 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
80,18 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,86 Tr | -28,07% |
Chi phí hoạt động | 25,79 Tr | 942,44% |
Thu nhập ròng | -49,68 Tr | -989,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -278,14 | -315,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,91 Tr | -224,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,30 Tr | -14,01% |
Tổng tài sản | 344,74 Tr | -9,89% |
Tổng nợ | 147,59 Tr | 9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,68 Tr | -989,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
454