Trang chủMAXLAND • KLSE
add
Maxland Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,035 RM - 0,040 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
56,13 Tr MYR
Số lượng trung bình
147,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,27 Tr | -52,84% |
Chi phí hoạt động | 3,48 Tr | -21,59% |
Thu nhập ròng | -14,04 Tr | -89,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -136,70 | -301,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,69 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 746,00 N | -88,85% |
Tổng tài sản | 334,76 Tr | -11,46% |
Tổng nợ | 159,50 Tr | 21,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,04 Tr | -89,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,22 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,95 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 3,63 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
454