Trang chủMAXO • TLV
add
Max Stock Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.177,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.170,00 ILA - 1.183,00 ILA
Phạm vi một năm
649,10 ILA - 1.231,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T ILS
Số lượng trung bình
164,02 N
Tỷ số P/E
16,25
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 373,10 Tr | 18,63% |
Chi phí hoạt động | 102,90 Tr | 17,39% |
Thu nhập ròng | 31,30 Tr | 35,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | 14,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 29,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,23 Tr | 13,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,30 Tr | 35,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.117