Trang chủMAXO • TLV
add
Max Stock Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.646,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.628,00 ILA - 1.700,00 ILA
Phạm vi một năm
830,30 ILA - 1.700,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T ILS
Số lượng trung bình
390,30 N
Tỷ số P/E
20,70
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,07 Tr | 8,25% |
Chi phí hoạt động | 97,86 Tr | 9,10% |
Thu nhập ròng | 29,28 Tr | 12,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 | 4,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 10,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,77 Tr | 9,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,06 Tr | -11,58% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 11,30% |
Tổng nợ | 1,06 T | 9,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,28 Tr | 12,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,12 Tr | 13,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,26 Tr | 56,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,96 Tr | -13,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,91 Tr | 70,34% |
Dòng tiền tự do | 115,65 Tr | 25,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.146