Trang chủMAXO • TLV
add
Max Stock Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.052,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.031,00 ILA - 1.050,00 ILA
Phạm vi một năm
560,10 ILA - 1.072,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T ILS
Số lượng trung bình
117,86 N
Tỷ số P/E
15,49
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 316,86 Tr | 25,36% |
Chi phí hoạt động | 87,96 Tr | 19,97% |
Thu nhập ròng | 25,79 Tr | 55,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,14 | 23,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 63,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,12 Tr | 33,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,55 Tr | 45,12% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 8,39% |
Tổng nợ | 990,42 Tr | 6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,79 Tr | 55,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,82 Tr | 13,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,15 Tr | 11,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,48 Tr | -11,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,80 Tr | -5,82% |
Dòng tiền tự do | -24,81 Tr | 17,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.117