Trang chủMAY • ASX
add
Melbana Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,081 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
27,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -2,78 Tr | -528,02% |
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | 381,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 Tr | 471,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,32 Tr | -64,92% |
Tổng tài sản | 96,35 Tr | 65,53% |
Tổng nợ | 40,42 Tr | 675,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | 381,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -979,40 N | -87,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,07 Tr | -45,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,10 N | 395,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,91 Tr | -97,14% |
Dòng tiền tự do | -18,00 Tr | -56,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
7