Trang chủMAYA • IDX
add
Bank Mayapada Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
200,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
198,00 Rp - 202,00 Rp
Phạm vi một năm
149,00 Rp - 408,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 NT IDR
Số lượng trung bình
2,68 Tr
Tỷ số P/E
738,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 648,49 T | 26,56% |
Chi phí hoạt động | 579,06 T | 22,30% |
Thu nhập ròng | 25,21 T | 75,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | 38,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,90 NT | 55,94% |
Tổng tài sản | 148,65 NT | 9,78% |
Tổng nợ | 131,64 NT | 8,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,21 T | 75,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -312,40 T | -227,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 584,70 T | 275,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 329,84 T | 114,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 602,14 T | 130,96% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
2.892