Trang chủMAYA • IDX
add
Bank Mayapada Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
180,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
178,00 Rp - 182,00 Rp
Phạm vi một năm
166,00 Rp - 306,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 NT IDR
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
120,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 597,81 T | 30,49% |
Chi phí hoạt động | 564,07 T | 29,77% |
Thu nhập ròng | 11,28 T | 104,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | 57,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,15 NT | -2,67% |
Tổng tài sản | 150,47 NT | 3,52% |
Tổng nợ | 133,50 NT | 3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,97 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,28 T | 104,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -478,58 T | 90,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,26 T | -199,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 336,55 T | -90,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -435,29 T | 74,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
2.793