Trang chủMAYA • IDX
add
Bank Mayapada Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
192,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
189,00 Rp - 199,00 Rp
Phạm vi một năm
166,00 Rp - 290,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 NT IDR
Số lượng trung bình
3,76 Tr
Tỷ số P/E
163,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 743,77 T | 36,13% |
Chi phí hoạt động | 690,44 T | 36,09% |
Thu nhập ròng | 12,42 T | -34,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | -51,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,60 NT | -3,14% |
Tổng tài sản | 150,13 NT | 1,23% |
Tổng nợ | 133,14 NT | 1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,42 T | -34,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 NT | 3,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,14 NT | 202,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -908,50 T | -144,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 NT | -1.409,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
2.734