Trang chủMAYA • IDX
add
Bank Mayapada Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
194,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
193,00 Rp - 199,00 Rp
Phạm vi một năm
166,00 Rp - 370,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 NT IDR
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
161,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 603,56 T | 18,73% |
Chi phí hoạt động | 563,17 T | 9,54% |
Thu nhập ròng | -24,04 T | 45,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,98 | 53,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -766,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,36 NT | 7,23% |
Tổng tài sản | 150,18 NT | 6,15% |
Tổng nợ | 133,24 NT | 6,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,94 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,04 T | 45,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,51 T | 100,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,52 T | -122,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 NT | -83,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 NT | -73,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
2.778