Trang chủMAYU • KLSE
add
Mayu Global Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
106,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
44,54 N
Tỷ số P/E
5,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,18 Tr | 9,10% |
Chi phí hoạt động | -562,00 N | -69,79% |
Thu nhập ròng | 401,00 N | 120,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | 118,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 Tr | 215,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,32 Tr | -49,68% |
Tổng tài sản | 469,12 Tr | 4,36% |
Tổng nợ | 36,45 Tr | -19,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 432,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 501,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 401,00 N | 120,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,28 Tr | -109,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 Tr | 91,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,00 N | -30,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,60 Tr | -113,80% |
Dòng tiền tự do | -17,28 Tr | -125,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
377