Trang chủMAYURUNIQ • NSE
add
Mayur Uniquoters Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
587,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
584,10 ₹ - 595,30 ₹
Phạm vi một năm
455,00 ₹ - 700,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,85 T INR
Số lượng trung bình
73,68 N
Tỷ số P/E
19,11
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | 2,52% |
Chi phí hoạt động | 625,04 Tr | 18,94% |
Thu nhập ròng | 398,42 Tr | 22,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,15 | 19,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 431,48 Tr | 1,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | -4,60% |
Tổng tài sản | 9,93 T | 10,21% |
Tổng nợ | 1,11 T | 18,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 398,42 Tr | 22,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
475