Trang chủMAZDA • NSE
add
Mazda Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
304,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
307,79 ₹ - 314,00 ₹
Phạm vi một năm
205,00 ₹ - 428,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T INR
Số lượng trung bình
183,74 N
Tỷ số P/E
24,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 535,17 Tr | -5,66% |
Chi phí hoạt động | 154,75 Tr | -43,85% |
Thu nhập ròng | 55,56 Tr | -40,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,38 | -37,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,79 Tr | -35,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 966,52 Tr | 8,01% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 10,06% |
Tổng nợ | 347,66 Tr | 23,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,56 Tr | -40,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
233