Trang chủMAZE • NASDAQ
add
Maze Therapeutics Inc
10,59 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,59 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:01:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,25 $
Mức chênh lệch một ngày
9,11 $ - 10,81 $
Phạm vi một năm
6,72 $ - 17,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
463,80 Tr USD
Số lượng trung bình
330,64 N
Tỷ số P/E
136,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 29,73 Tr | 28,96% |
Thu nhập ròng | -29,58 Tr | -11,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,02 Tr | -31,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,81 Tr | 574,98% |
Tổng tài sản | 240,54 Tr | 236,40% |
Tổng nợ | 43,64 Tr | -28,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,58 Tr | -11,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,45 Tr | -8,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -605,00 N | -1.679,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,26 Tr | 334,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,20 Tr | 1.151,57% |
Dòng tiền tự do | -13,03 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
125