Trang chủMAZE • NASDAQ
add
Maze Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,74 $
Mức chênh lệch một ngày
12,32 $ - 12,93 $
Phạm vi một năm
6,71 $ - 17,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
553,31 Tr USD
Số lượng trung bình
97,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,50%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,40 Tr | 26,37% |
Thu nhập ròng | -32,79 Tr | -0,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,72 Tr | -28,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,37 Tr | 909,58% |
Tổng tài sản | 332,84 Tr | — |
Tổng nợ | 40,77 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,79 Tr | -0,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,52 Tr | -25,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -299,00 N | -7,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,38 Tr | 418,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,56 Tr | 11.178,96% |
Dòng tiền tự do | -21,09 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
125